Có 3 kết quả:

充溢 chōng yì ㄔㄨㄥ ㄧˋ冲挹 chōng yì ㄔㄨㄥ ㄧˋ沖挹 chōng yì ㄔㄨㄥ ㄧˋ

1/3

chōng yì ㄔㄨㄥ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to overflow (with riches)
(2) replete

Từ điển Trung-Anh

(1) to defer to
(2) to be submissive

Từ điển Trung-Anh

(1) to defer to
(2) to be submissive