Có 3 kết quả:
充溢 chōng yì ㄔㄨㄥ ㄧˋ • 冲挹 chōng yì ㄔㄨㄥ ㄧˋ • 沖挹 chōng yì ㄔㄨㄥ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overflow (with riches)
(2) replete
(2) replete
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defer to
(2) to be submissive
(2) to be submissive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defer to
(2) to be submissive
(2) to be submissive
Bình luận 0